HTTP là gì? HTTPS là gì? Phân biệt HTTP, HTTPS

By THV / 04:49 | 06/04/2023
HTTP và HTTPS là hai giao thức mạng phổ biến được sử dụng rộng rãi ngày nay. Vậy thì HTTP là gì? HTTPS là gì? Phân biệt HTTP, HTTPS như nào? Hãy cùng Thương Hiệu Việt giải mã các câu hỏi này và giúp cho bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn cho website của mình.

HTTP là gì?

HTTP-la-gi-(1).png
 

 

HTTP là gì?

Để trả lời câu hỏi "HTTP và HTTPS là gì? Phân biệt HTTP, HTTPS" thì ta cần hiểu khái niệm cơ bản của hai giao thức này.


Khái niệm HTTP

HTTP là giao thức truyền tải dữ liệu giữa web server và trình duyệt web của người dùng, hoạt động trên mô hình client-server, sử dụng cổng Port 80. 

Nó gồm các yêu cầu và phản hồi giữa client và server. 

Tuy nhiên, HTTP không bảo mật, do đó dữ liệu truyền tải bằng HTTP có thể bị đánh cắp hoặc thay đổi khi đang truyền tải trên mạng.


Khi người dùng truy cập vào một địa chỉ website thông qua giao thức HTTP, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu đến web server để lấy thông tin cần thiết. Sau khi nhận được yêu cầu, web server sẽ xử lý và trả về phản hồi cho trình duyệt. Quá trình này sử dụng các gói tin HTTP để truyền tải dữ liệu qua mạng.


Khi bạn truy cập vào địa chỉ website, thấy xuất hiện HTTP 200 là tình trạng thành công khi web server xử lý và trả về giao diện web đầy đủ ở dạng HTML. Ngược lại, nếu bạn gặp lỗi HTTP 404 hay 404, nghĩa là địa chỉ truy cập của bạn không tồn tại trên server.


HTTPS là gì?

HTTPS-la-gi-(2).png

 

HTTPS là gì?

HTTPS là giao thức truyền tải siêu văn bản an toàn hơn bởi nó đã được tích hợp SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và server, từ đó giúp tăng tính bảo mật và tránh các cuộc tấn công giữa đường truyền như đánh cắp thông tin, giả mạo, thay đổi nội dung truyền tải. 


Do đó, khi sử dụng giao thức HTTPS, thông tin cá nhân của người dùng như tài khoản, mật khẩu, thông tin thanh toán sẽ được bảo vệ tốt hơn và không bị lộ ra ngoài mạng.


HTTPS giống như HTTP trong cách hoạt động, tuy nhiên HTTPS được cung cấp thêm tính năng bảo mật thông qua TLS (Bảo mật Tầng Truyền tải) hoặc SSL (Tầng An toàn Số hóa). Đây là các tiêu chuẩn bảo mật được áp dụng trên hàng triệu trang web trên toàn thế giới. Khi truy cập một trang web sử dụng HTTPS, trình duyệt và máy chủ web sẽ thiết lập kết nối bảo mật bằng cách trao đổi các chứng chỉ mã hóa, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật cho dữ liệu được truyền tải giữa hai bên.

Cả HTTP và HTTPS đều sử dụng hệ thống PKI (Public Key Infrastructure) không đối xứng để mã hóa thông tin giao tiếp. Hệ thống này sử dụng hai loại khóa: khóa công khai (Public Key) và khóa riêng (Private Key) để mã hóa các thông tin truyền tải.

 

Các thông tin được mã hóa bằng Public Key chỉ có thể được giải mã bằng Private Key và ngược lại. Điều này làm cho các hacker không thể hiểu được thông tin đã được mã hóa, dù cho họ có có được mã hóa đó.

 

Các lỗi HTTP thường gặp và cách khắc phục

Trong quá trình sử dụng giao thức HTTP, người dùng thường gặp phải các lỗi phổ biến như: 404 Not Found, 500 Internal Server Error, 403 Forbidden và 504 Gateway Time-out.

Đây là bảng tóm tắt các thông tin về các lỗi thường gặp khi lướt web và các nguyên nhân và cách khắc phục chúng:

 

Các lỗi mà HTTP thường gặp và cách khác phục
Lỗi Thông báo Nguyên nhân Cách khắc phục
404 Not Found
  • 404 Error
  • Page cannot be displayed
  • 404 Not Found
  • The page cannot be found

(Không tìm thấy trang)

 
  • Không tìm thấy HTTP trên server khi truy cập
  • Máy chủ không chứa web này
  • Giá trị DNS bị lỗi
  • Địa chỉ web này đã bị hỏng.
 
  • Gõ địa chỉ URL tại thanh địa chỉ hoặc trên cửa sổ trình duyệt bạn hãy click chọn Reload/ Refresh để load lại trang web.
  • Kiểm tra URL: Kiểm tra thật kỹ để bảo đảm trong đường dẫn không có sai sót nào.
  • Truy cập web tại công cụ tìm kiếm để biết nguyên nhân lỗi
 
500 Internet Server Error
  • 500 Internal Server Error
  • HTTP Error 500 – Internal Server Error

(Lỗi máy chủ

 
Lỗi do Server
  • Click chọn Reload/ Refresh trên trình duyệt hoặc gõ lại URL.
  • Liên hệ trực tiếp cho quản trị của web đó để được khắc phục.
 
403 Forbidden

403 Forbidden

(Truy cập bị từ chối)

 
Luồng dữ liệu hoặc thông tin được gửi từ trình duyệt bị từ chối
  • Kiểm tra kỹ lại URL, hãy đảm bảo bạn nhập đúng.
  • Nếu web nhập là đúng, lỗi này có thể là do nhầm lẫn. Liên lạc với ban quản trị để biết cách xử lý.
  • Nếu bị giới hạn quyền truy cập, truy cập web khác.
 
504 Gateway Time-out

N/A

(Không được phép truy cập)

 
Máy chủ bị lỗi khi nhận các tin phản hồi từ máy chủ xử lý luồng Data trong Timeout Refresh trang web hoặc thăm web vào thời điểm khác.

Lưu ý: Đây chỉ là một số mã lỗi HTTP phổ biến và còn rất nhiều mã lỗi khác có thể xảy ra tùy thuộc vào cấu hình và môi trường của máy chủ.

Sự khác nhau giữa HTTP và HTTPS

Phan-biet-HTTP-va-HTTPS.png

 

Nhìn HTTP và HTTPS, thì chắc các bạn nghĩ nó giống nhau. Không đâu bạn, chúng có sự khác biệt đấy. Để biết điều này các bạn hay đọc bảng dưới đây:

Phân biệt HTTP và HTTPS
Điểm khác nhau HTTP HTTPS
Tên gọi Hypertext Transfer Protocol Hypertext Transfer Protocol Secure
Hoạt động
  • Hoạt động dựa trên Client – Server. 
  • Chỉ có tác dụng khi truyền thông tin giữa hai phía chứ không bảo mật trong quá trình truyền thông tin đi.
 
  • HTTPS có bổ dung giao thức bảo mật TLS hoặc SSL. 
  • Giao thức HTTPS hoạt động được kể cả khi dùng truy cập bằng những thiết bị công cộng.
 
Giao tiếp Không bảo mật, thông tin gửi đi dễ bị đánh cắp Bảo mật, thông tin được mã hóa trước khi gửi đi
Cổng kết nối mặc định Port 80 Port 443
SSL/TLS Không sử dụng Có sử dụng
Chứng chỉ SSL/TLS Không cần Yêu cầu chứng chỉ để thiết lập kết nối bảo mật
Tốc độ truyền tải Nhanh hơn do không sử dụng mã hóa Chậm hơn do sử dụng mã hóa
Sử dụng Các trang web không yêu cầu tính bảo mật cao Các trang web yêu cầu tính bảo mật cao, ví dụ như trang thanh toán trực tuyến
Độ bảo mật
  • Không mã hóa dữ liệu
  • Hacker dễ dàng đánh cắp thông tin trong quá trình truyền tải. 
  • HTTP bảo mật kém, dễ bị nghe lén, rò rỉ thông tin
 
  • Website hỗ trợ xác thực đích danh qua việc đăng nhập mà máy khách truy cập bằng cách kiểm tra tính xác thực bảo mật.
  • HTTPS có tính bảo mật an toàn hơn đối với người dùng. 
  • Kết hợp chúng lại giúp tăng cường độ bảo mật của trang web.
 

HTTP hay HTTPS: Lựa chọn giao thức phù hợp cho website của bạn


HTTPS được sử dụng chủ yếu cho các trang web như ngân hàng, tài chính, thương mại điện tử để đảm bảo an toàn cho thông tin và dữ liệu truyền tải giữa người dùng và máy chủ web. Khi truy cập trang web bằng HTTPS, dữ liệu của bạn sẽ được mã hóa trước khi gửi đi, ngăn chặn kẻ xâm nhập có thể đọc hoặc thay đổi thông tin của bạn.


Hiện nay HTTPS không chỉ được sử dụng cho các trang web nhạy cảm như ngân hàng, tài chính hay thương mại điện tử mà nó đã trở thành một tiêu chuẩn bảo mật tối thiểu cho tất cả các trang web. Lý do: 


HTTPS bảo mật thông tin tốt

HTTPS là một giao thức bảo mật truyền thông trên Internet được sử dụng để bảo vệ thông tin truyền tải giữa máy khách và máy chủ. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo vệ thông tin truyền tải khỏi sự nghe trộm và xâm nhập của các bên thứ ba.


Khi một máy khách kết nối đến một trang web bằng HTTPS, nó sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL/TLS từ máy chủ. Sau đó, máy khách và máy chủ sử dụng giao thức SSL/TLS để thiết lập một phiên kết nối an toàn và mã hóa thông tin truyền tải qua phiên kết nối này.


Mã hóa HTTPS sử dụng một loạt các thuật toán mã hóa, bao gồm mã hóa đối xứng và mã hóa không đối xứng, để bảo vệ thông tin truyền tải khỏi sự truy cập trái phép và giả mạo dữ liệu. Nó cũng sử dụng các chứng chỉ số SSL/TLS để đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của máy chủ và trang web được truy cập.


Vì vậy, việc sử dụng HTTPS là cực kỳ quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản của người dùng khi truy cập các trang web trên Internet.


Cách tránh lừa đảo trên mạng thông qua phát hiện website giả mạo

HTTPS giúp bảo vệ người dùng khỏi tấn công phishing bằng cách sử dụng chứng chỉ SSL/TLS. Khi kết nối được thiết lập, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL/TLS từ máy chủ để xác minh tính hợp lệ của trang web đó. 


Điều này giúp đảm bảo rằng người dùng đang giao tiếp với trang web chính thức của công ty/doanh nghiệp và tránh bị lừa đảo bởi các trang web giả mạo.



Tăng cường uy tín của website thông qua việc sử dụng HTTPS

Các trình duyệt phổ biến như Mozilla Firefox, Apple Safari, Google Chrome và Microsoft Edge đều cảnh báo người dùng về các trang web không bảo mật sử dụng HTTP.


HTTPS giúp bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng của người dùng khi lướt web. Nó là động thái quan trọng để bảo vệ sự tin tưởng của người dùng và nâng cao độ an toàn cho website. 


Nếu người dùng không cảm thấy an toàn và tin tưởng khi sử dụng website, họ có thể không tiếp tục sử dụng và dẫn đến mất lượng người dùng. 


HTTPS với SSL/TLS giúp tăng cường xác thực bảo mật và uy tín cho website, giúp người dùng cảm thấy an tâm hơn khi sử dụng.


HTTPS và SEO -  liên kết mạnh mẽ

Từ năm 2014, Google đã thông báo rằng việc sử dụng HTTPS sẽ được tính vào đánh giá xếp hạng tìm kiếm trên trang web. Điều này nhằm khuyến khích các doanh nghiệp chuyển sang sử dụng HTTPS để tăng cường bảo mật cho người dùng và giúp web của họ có lợi thế cạnh tranh hơn trên kết quả tìm kiếm Google. 


Vì vậy, nếu bạn muốn tối ưu hóa SEO của trang web của mình, việc triển khai HTTPS là rất quan trọng.

HTTPS có thể chậm hơn HTTP, nhưng không đáng kể

Điểm yếu duy nhất của HTTPS so với HTTP là tốc độ truyền tải chậm hơn, tuy nhiên sự phát triển của công nghệ đã giúp giảm sự chênh lệch này đến mức rất nhỏ.
Từ các phân tích trên, có thể thấy rõ sự ưu việt của HTTPS so với HTTP và giao thức này có thể giúp tăng đáng kể sự tin tưởng của khách hàng đối với công ty/doanh nghiệp. 

Do đó, tất cả các trang web hiện nay nên sử dụng HTTPS để bảo vệ thông tin và đảm bảo an toàn cho người dùng.

Hướng dẫn nâng cấp từ HTTP lên HTTPS

 

 

Huong-dan-nang-cap-HTTP-len-HTTPS-(1).png
Hướng dẫn nâng cấp từ HTTP lên HTTPS

Các bước để nâng cấp giao thức HTTP lên giao thức HTTPS như sau:


Mua chứng chỉ SSL/ TLS

Việc mua SSL/TLS là bước đầu tiên quan trọng để nâng cấp giao thức HTTP lên HTTPS. Khi cài đặt chứng chỉ SSL/TLS, nó sẽ thiết lập kết nối an toàn giữa server và trình duyệt, giúp bảo vệ dữ liệu truyền tải trên mạng.


Việc chọn loại chứng chỉ SSL/TLS phù hợp với nhu cầu của mình là rất quan trọng. Các tùy chọn khác nhau bao gồm chứng chỉ xác thực tổ chức/doanh nghiệp, chứng chỉ miễn phí như Let's Encrypt,Comodo, GlobalSign... và chứng chỉ wildcard cho phép mã hóa nhiều tên miền cùng một lúc.


Cài đặt chứng chỉ SSL/ TLS

Sau khi mua chứng chỉ, bạn cần phải cài đặt nó trên máy chủ web của mình. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một phần mềm quản lý chứng chỉ như Certbot hoặc bằng cách cài đặt chứng chỉ trực tiếp từ bên ngoài.


Kiểm tra chứng chỉ SSL/ TLS

Sau khi cài đặt chứng chỉ SSL/TLS trên máy chủ web, bạn cần cập nhật cấu hình máy chủ web để sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP. Quá trình cập nhật này phụ thuộc vào loại máy chủ web bạn đang sử dụng, như Apache, Nginx, IIS, v.v.


Cấu hình máy chủ web sẽ bao gồm thay đổi cổng mặc định của máy chủ web từ 80 (HTTP) sang 443 (HTTPS), và thêm các cấu hình cho giao thức SSL/TLS. Ví dụ, nếu bạn đang sử dụng Apache, bạn cần cấu hình tệp cấu hình Apache (httpd.conf hoặc apache2.conf) để bật SSL và cung cấp đường dẫn đến chứng chỉ SSL/TLS của bạn.


Sau khi cấu hình máy chủ web, bạn cần khởi động lại máy chủ web để thay đổi được áp dụng và website của bạn sẽ hoạt động trên giao thức HTTPS.


Thiết lập Redirect 301

Khi bạn chuyển đổi từ HTTP sang HTTPS, bạn cần thiết lập redirect 301 từ HTTP sang HTTPS. Redirect 301 sẽ chuyển hướng khách truy cập từ đường dẫn HTTP sang HTTPS và báo cho các công cụ tìm kiếm rằng URL của bạn đã được thay đổi vĩnh viễn sang HTTPS.


Cách thiết lập redirect 301 khác nhau tùy thuộc vào máy chủ web bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đối với phần lớn các máy chủ web, bạn có thể thực hiện các bước sau để thiết lập redirect 301 từ HTTP sang HTTPS:


1. Mở tệp .htaccess trên máy chủ web của bạn. Nếu tệp này không tồn tại, bạn có thể tạo mới.


2. Thêm mã lệnh redirect 301 vào tệp .htaccess của bạn để chuyển hướng tất cả các yêu cầu từ HTTP sang HTTPS:
 

them-ma-lenh-redirect-301.png

 

Cách thiết lập redirect 301

Mã lệnh trên sẽ kiểm tra xem giao thức có phải là HTTP hay không và chuyển hướng tất cả các yêu cầu HTTP sang HTTPS với mã trạng thái redirect 301.

Ghi chú: 

Đây là mã code dùng để thực hiện điều hướng URL từ HTTP sang HTTPS bằng cách sử dụng module Rewrite trong Apache web server.


Cụ thể, nó kiểm tra xem nếu kết nối không được thiết lập bằng HTTPS, thì nó sẽ sử dụng phương thức RewriteRule để chuyển hướng yêu cầu từ trình duyệt web đến địa chỉ URL mới bắt đầu bằng "https://" thay vì "http://" và kèm theo mã HTTP Status 301 - Moved Permanently để thông báo trình duyệt rằng trang đã được chuyển hướng vĩnh viễn.


Mục đích của việc chuyển hướng này là để bảo mật thông tin của người dùng và cải thiện SEO tổng thể cho website của bạn.


3. Lưu lại tệp .htaccess của bạn và khởi động lại máy chủ web.

Sau khi redirect 301 được thiết lập, khi một khách truy cập truy cập đường dẫn HTTP của trang web của bạn, họ sẽ tự động được chuyển hướng sang đường dẫn HTTPS.


Tóm lại, Để gọi là thiết kế website cao cấp khi hiểu HTTP và HTTPS là hai giao thức truyền tải dữ liệu trên mạng được sử dụng rộng rãi. Trong khi HTTP được sử dụng cho các trang web không yêu cầu tính bảo mật cao, HTTPS là giao thức được sử dụng cho các trang web yêu cầu bảo mật cao như các trang web thương mại điện tử hoặc trang web chứa thông tin nhạy cảm. Sự khác biệt chính giữa hai giao thức này là việc sử dụng mã hóa SSL/TLS để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu được truyền tải trên mạng.


Dừng lại ở đây. Trên đây là các kiến thức mà Thương Hiệu Việt đã chắc lọc, hi vọng các bạn sẽ nắm được các kiến thức, và giúp ích được cho các bạn.