I. Quản trị hosting là gì?

Quản trị hosting là quá trình quản lý, điều hành và bảo trì một dịch vụ lưu trữ trên internet được cung cấp bởi một nhà cung cấp dịch vụ hosting. Quản trị hosting bao gồm các hoạt động như:
Với vai trò quản trị hosting, người quản trị cần có kiến thức và kinh nghiệm về các công nghệ liên quan đến hosting, cũng như kỹ năng quản lý và giải quyết vấn đề.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo bảng báo giá seo tổng thể
1. Màn hình quản trị hosting
Dưới đây là các thành phần chính của màn hình quản trị hosting:
-
Đăng nhập: Nơi để nhập thông tin đăng nhập của bạn (username và password) để truy cập vào màn hình quản trị hosting.
-
Thông tin tài khoản: Thông tin về tên miền, tên người dùng, địa chỉ email và thông tin liên lạc khác của bạn được hiển thị ở đây.
-
Quản lý website: Cung cấp chức năng để quản lý các website trên hosting của bạn, bao gồm cài đặt website mới, chỉnh sửa thông tin trang web, quản lý tệp và thư mục, và cài đặt chứng chỉ SSL.
-
Quản lý tệp: Cho phép quản lý các tệp và thư mục trên hosting của bạn. Bạn có thể tạo thư mục mới, tải lên và tải xuống tệp, chỉnh sửa các tệp và phân quyền truy cập cho các tệp và thư mục.
-
Quản lý database: Cho phép quản lý các cơ sở dữ liệu trên hosting của bạn, bao gồm tạo cơ sở dữ liệu mới, chỉnh sửa cấu trúc cơ sở dữ liệu và quản lý các người dùng có quyền truy cập.
-
Quản lý email: Cho phép quản lý tài khoản email trên hosting của bạn, bao gồm tạo tài khoản mới, cấu hình hộp thư và quản lý thư mục.
-
Thông tin hệ thống: Hiển thị các thông tin liên quan đến hệ thống hosting của bạn, bao gồm dung lượng đĩa, băng thông, tài nguyên và thông tin về phiên bản phần mềm và phần cứng.
-
Hỗ trợ: Cung cấp các tài liệu hỗ trợ và liên kết đến các trang web hỗ trợ để giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến hosting của bạn.
2. Quản trị file:

Quản trị file trong hosting là quá trình quản lý và sắp xếp các tệp và thư mục trên máy chủ hosting của bạn. Quản trị file là một phần quan trọng trong việc quản lý website của bạn, vì bạn cần phải tải lên các tệp của mình (như trang web, hình ảnh, video và các tài liệu khác) lên máy chủ để có thể truy cập được từ Internet.
Để thực hiện các tác vụ upload, download, xóa và sửa tệp trên máy chủ hosting, bạn có thể sử dụng tính năng quản lý file của trang web quản trị của hosting provider. Trong đó, File Manager là một tính năng rất hữu ích để quản lý các tệp trên máy chủ hosting.
Để truy cập vào tính năng File Manager, bạn có thể làm theo các bước sau:
-
Đăng nhập vào trang quản trị hosting của bạn.
-
Tìm đến mục quản lý file hoặc tệp tin.
-
Nhấp vào liên kết File Manager hoặc biểu tượng thư mục để mở tính năng quản lý file.
-
Trong File Manager, bạn có thể tải lên, tải xuống, xóa, sửa đổi và sao chép các tệp trên máy chủ hosting.
Khi bạn nhấp vào liên kết File Manager, bạn sẽ được chuyển đến một giao diện quản lý file trực quan, giúp bạn quản lý các tệp và thư mục trên máy chủ hosting của bạn dễ dàng hơn. Từ đó, bạn có thể thực hiện các tác vụ như upload, download, xóa và sửa tệp trực tiếp trên trang web của hosting mà không cần phải sử dụng phần mềm hoặc công cụ quản lý tệp bên ngoài.
3. Quản trị database:

Cơ sở dữ liệu (Database) là nơi lưu trữ các dữ liệu cho các ứng dụng web động. Các dữ liệu này có thể bao gồm thông tin người dùng, nội dung website, thông tin sản phẩm và các dữ liệu khác được lưu trữ trong các bảng dữ liệu (table).
Để quản lý cơ sở dữ liệu trên máy chủ hosting, bạn có thể sử dụng tính năng quản lý cơ sở dữ liệu MySQL của trang quản trị hosting. Để truy cập vào tính năng quản lý cơ sở dữ liệu MySQL, bạn có thể làm theo các bước sau:
-
Đăng nhập vào trang quản trị hosting của bạn.
-
Tìm đến mục quản lý cơ sở dữ liệu hoặc MySQL Databases.
-
Nhấp vào liên kết MySQL Databases để truy cập vào trình quản lý cơ sở dữ liệu MySQL.
-
Trong đó, bạn có thể tạo, xóa và quản lý cơ sở dữ liệu, tạo người dùng cơ sở dữ liệu, cấp phép cho người dùng và thực hiện các tác vụ khác liên quan đến quản lý cơ sở dữ liệu.
Khi bạn nhấp vào liên kết MySQL Databases, bạn sẽ được chuyển đến một giao diện trực quan, giúp bạn quản lý các cơ sở dữ liệu và người dùng của chúng dễ dàng hơn. Từ đó, bạn có thể thực hiện các tác vụ như tạo cơ sở dữ liệu mới, xóa cơ sở dữ liệu không cần thiết, tạo người dùng cơ sở dữ liệu để quản lý, cấp phép cho người dùng và thực hiện các tác vụ khác liên quan đến quản lý cơ sở dữ liệu trên máy chủ hosting của bạn.
4. Quản trị account ftp:

FTP (File Transfer Protocol) Accounts là nơi chứa các tài khoản sử dụng FTP để quản lý và truy cập vào các tệp tin trên máy chủ hosting. Khi bạn sử dụng FTP, bạn có thể truy cập vào các thư mục và tệp tin trên máy chủ hosting và thực hiện các tác vụ như tải lên, tải xuống, xóa và sửa đổi các tệp tin.
Để quản lý các tài khoản FTP trên máy chủ hosting, bạn có thể sử dụng tính năng quản lý tài khoản FTP (FTP Accounts) của trang quản trị của hosting provider. Để truy cập vào tính năng này, bạn có thể làm theo các bước sau:
-
Đăng nhập vào trang quản trị hosting của bạn.
-
Tìm đến mục quản lý tài khoản FTP hoặc FTP Accounts.
-
Nhấp vào liên kết FTP Accounts để truy cập vào trình quản lý tài khoản FTP.
-
Tại đây, bạn có thể tạo, xóa và quản lý các tài khoản FTP để quản lý các tệp tin trên máy chủ hosting.
Khi bạn nhấp vào liên kết FTP Accounts, bạn sẽ được chuyển đến một giao diện trực quan, giúp bạn quản lý các tài khoản FTP của mình dễ dàng hơn. Từ đó, bạn có thể thực hiện các tác vụ như tạo tài khoản FTP mới, xóa tài khoản FTP không cần thiết, sửa đổi tài khoản FTP, cấp phép quyền truy cập cho tài khoản FTP và thực hiện các tác vụ khác liên quan đến quản lý tài khoản FTP trên máy chủ hosting của bạn.
5. Quản trị domain website:

Để quản lý các tên miền và các website liên quan trong hosting của bạn, bạn có thể sử dụng các tính năng quản lý Addon Domains, Sub Domains và Alias (Parked Domains) của trang quản trị hosting của bạn.
Bạn có thể thêm một tên miền mới vào trong tài khoản hosting của mình bằng tính năng Addon Domains trong Cpanel.
Để thêm tên miền mới, bạn cần truy cập vào Cpanel, tìm đến mục "Addon Domains" và nhập thông tin cần thiết như tên miền, tên thư mục chứa tệp tin của website và các thông tin khác.
Bạn có thể tạo các subdomain mới cho website của mình bằng tính năng Subdomains trong Cpanel.
Để tạo subdomain mới, bạn cần truy cập vào Cpanel, tìm đến mục "Subdomains" và nhập thông tin cần thiết như tên subdomain, tên thư mục chứa tệp tin của subdomain và các thông tin khác.
Parked domain là một tên miền thứ cấp trỏ đến cùng nội dung với một tên miền chính. Bạn có thể thêm một tên miền thứ cấp này vào trong tài khoản hosting của mình bằng tính năng Parked Domains trong Cpanel.
Để thêm tên miền mới, bạn cần truy cập vào Cpanel, tìm đến mục "Parked Domains" và nhập thông tin cần thiết như tên miền, tên miền chính mà nó trỏ đến và các thông tin khác.
Bạn có thể tạo các chuyển hướng trang (redirects) trong Cpanel để chuyển hướng người dùng từ một tên miền hoặc một đường dẫn cụ thể đến một tên miền hoặc đường dẫn khác.
Để tạo các chuyển hướng này, bạn cần truy cập vào Cpanel, tìm đến mục "Redirects" và nhập thông tin cần thiết như tên miền hoặc đường dẫn ban đầu, tên miền hoặc đường dẫn cần chuyển hướng đến và các thông tin khác.
Với các tính năng này, bạn có thể dễ dàng quản lý các domain và website trong Cpanel một cách hiệu quả.
II. Đọc hiểu các thông số hosting
.png.aspx)
Để quản trị tốt hosting thì cần hiểu các thông số quan trọng như:
-
Disk Quota: đây là dung lượng dữ liệu tối đa được lưu trữ trên hosting. Tùy thuộc vào gói hosting mà bạn mua, dung lượng này có thể khác nhau.
-
Disk Space Used: đây là dung lượng đã sử dụng trên hosting. Nếu dung lượng này gần đến giới hạn của Disk Quota thì bạn cần phải loại bỏ một số tập tin hoặc nâng cấp gói hosting để có thêm dung lượng.
-
Bandwidth (băng thông): đây là tổng lưu lượng dữ liệu từ hosting đổ về cho người dùng trong một tháng. Nếu lưu lượng này vượt quá giới hạn mà bạn mua, website của bạn sẽ bị khóa và người dùng sẽ thấy thông báo "Bandwidth limit exceed".
-
Main domain: đây là tên miền chính của website đang được lưu trữ trên hosting.
-
MySQL hostname và MySQL username: đây là địa chỉ của server database và tên đăng nhập để kết nối đến cơ sở dữ liệu.
-
FTP hostname và FTP username: đây là địa chỉ FTP server và tên đăng nhập để kết nối đến hosting thông qua FTP.
-
MySQL Databases: đây là số lượng cơ sở dữ liệu được phép tạo trên hosting.
-
Addon Domains: đây là số lượng tên miền phụ được phép đăng ký và sử dụng trên hosting.
Việc nắm kỉ các kĩ năng quản trị hosting, một hosting tốt thì khi các bạn thiết kế web cao cấp, xây dựng dịch vụ SEO tổng thể, hay bất kì hoạt động, dịch vụ nào, ... cũng sẽ không gặp khó khăn trong việc chỉnh sửa các lỗi website, quản lý được các database, file, ... của website
Trên đây là những kiến thức cơ bản quan trọng mà các bạn và Thương Hiệu Việt đã tìm hiểu để biết được quản trị hosting là gì? Những thông tin cần biết khi quản trị hosting của mình một cách hiệu quả.
Nếu bài viết này hay thì mình xin một vé like, share, comment (có những điều gì hay mọi người có thể comment chia sẻ nhé). Cảm ơn các bạn và hẹn các bạn ở bài viết tiếp theo